Có 3 kết quả:
破鞋 pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ • 迫胁 pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ • 迫脅 pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broken shoes
(2) worn-out footwear
(3) loose woman
(4) slut
(2) worn-out footwear
(3) loose woman
(4) slut
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coerce
(2) fig. narrow
(2) fig. narrow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coerce
(2) fig. narrow
(2) fig. narrow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0