Có 3 kết quả:

破鞋 pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ迫胁 pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ迫脅 pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ

1/3

pò xié ㄆㄛˋ ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) broken shoes
(2) worn-out footwear
(3) loose woman
(4) slut

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to coerce
(2) fig. narrow

Bình luận 0